Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    máy dệt; khung cửi
    Động từ
    hiện ra lờ mờ
    dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai
    xuất hiện đầy hăm dọa
    nguy cơ chiến tranh hiện ra đầy hăm dọa trong đầu óc mọi người

    * Các từ tương tự:
    loom-state, loomery