Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loo
/lu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loo
/ˈluː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều loos) (Anh, khẩu ngữ, trại)
như lavatory
* Các từ tương tự:
looby
,
loofah
,
looie
,
look
,
look-in
,
look-over
,
look-see
,
look-through
,
lookalike
noun
plural loos
[count] Brit informal :toilet
* Các từ tương tự:
loofah
,
look
,
look-alike
,
looker
,
looker-on
,
look-in
,
looking glass
,
lookout
,
look-see
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content