Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    longing for
    sự khao khát
    a longing for home
    sự khao khát về quê hương
    Tính từ
    khao khát
    gaze with longing eyes
    nhìn với đôi mắt khao khát

    * Các từ tương tự:
    longingly, longingness