Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
long-winded
/,lɒη'windid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
long-winded
/ˌlɑːŋˈwɪndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dài dòng
a
long-winded
speaker
(
speech
)
người nói (bài nói) dài dòng
* Các từ tương tự:
long-windedness
adjective
using too many words in speaking or writing
The
teacher
was
known
for
his
long-winded
explanations
.
a
long-winded
sermon
/
speech
a
long-winded
speaker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content