Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chỗ thắt lưng
    miếng thịt lưng (bò, bê…)
    (số nhiều) hông;(trại) bộ phận sinh dục
    gird [up] one's loins
    xem gird

    * Các từ tương tự:
    loin-rag, loincloth