Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

loggerhead /'lɔgəhed/  

  • Danh từ
    người ngu xuẩn, người ngu đần
    (động vật học) rùa caretta
    dụng cụ làm chảy nhựa đường
    to be at loggerhead with
    cãi nhau với, bất hoà với
    to set at loggerhead
    (xem) set
    to come (fall, go) to loggerhead
    cãi nhau, bất hoà

    * Các từ tương tự:
    loggerheads