Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
logger
/'lɔgə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
logger
/ˈlɑːgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người tiều phu; người đốn củi, người đốn gỗ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) log-man)
* Các từ tương tự:
loggerhead
,
loggerheads
noun
plural -gers
[count] :someone whose job is to cut down trees for wood
* Các từ tương tự:
loggerheads
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content