Danh từ
khúc gỗ mới đốn
khúc củi
easy as falling off a log
xem easy
sleep like a log (top)
xem sleep
Danh từ
phao do tốc độ (kéo theo sau tàu, trước đây)
sổ nhật ký hàng hải; sổ nhật ký chuyến bay
Động từ
(-gg-)
ghi sổ nhật ký (nhật ký hàng hải, nhật ký chuyến bay)
ghi khoảng cách, tốc độ, số giờ đã đi được
phi công đã ghi 200 giờ bay
Danh từ
(toán, khẩu ngữ)
loga