Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khúc gỗ mới đốn
    khúc củi
    easy as falling off a log
    xem easy
    sleep like a log (top)
    xem sleep
    Danh từ
    phao do tốc độ (kéo theo sau tàu, trước đây)
    sổ nhật ký hàng hải; sổ nhật ký chuyến bay
    Động từ
    (-gg-)
    ghi sổ nhật ký (nhật ký hàng hải, nhật ký chuyến bay)
    ghi khoảng cách, tốc độ, số giờ đã đi được
    phi công đã ghi 200 giờ bay
    Danh từ
    (toán, khẩu ngữ)
    loga

    * Các từ tương tự:
    log cabin, log off, log on, log-canoe, log-head, log-house, log-hut, Log-linear, log-man