Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vị trí, địa điểm
    a suitable location for new houses
    một địa điểm thích hợp cho những ngôi nhà mới
    sự tìm vị trí, sự định vị
    có trách nhiệm tìm vị trí chiếc thuyền buồm đua bị lạc
    on location
    (điện ảnh)
    được quay ở hiện trường, được quay theo cảnh thật

    * Các từ tương tự:
    Location quotient, Location theory, Locational integration, Locational interdependence