Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
locale
/ləʊ'ka:l; ləʊ'kæl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
locale
/loʊˈkæl/
/Brit ləʊˈkɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
locale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cảnh dàn dựng
he
is
looking
for
a
suitable
locale
for
his
new
film
ông ta đang tìm một cảnh thích hợp cho việc dàn dựng bộ phim mới của ông
noun
plural -cales
[count] :the place where something happens
They
chose
a
tropical
island
as
the
locale
for
their
wedding
. :
the
place
where
a
story
happens
in
a
movie
,
book
,
etc
.
the
film's
locale [=
setting
]
the
locale
of
the
story
noun
We moved the locale of the film to Spain
site
location
spot
place
setting
venue
neighbourhood
situation
locality
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content