Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
litigant
/'litigənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
litigant
/ˈlɪtɪgənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
litigant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người kiện
noun
plural -gants
[count] law :a person who is involved in a lawsuit :someone who is suing another person or is being sued by another person
noun
The judge suggested that the litigants settle out of court
litigator
party
plaintiff
appellant
suitor
petitioner
suer
defendant
appellee
accused
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content