Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    dai dẳng, kéo dài
    a lingering illness
    căn bệnh dai dằng
    còn sót lại
    a few lingering doubts
    một vài ngờ vực còn sót lại

    * Các từ tương tự:
    lingeringly