Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    mềm, không chắc
    a limp edition
    cuốn sách đóng bìa mềm
    yếu ớt
    a limp handshake
    cái bắt tay yếu ớt
    Động từ
    đi khập khiễng
    cầu thủ bị thương đi khập khiễng dần dần ra khỏi sân
    bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thủy sau tai nạn)
    Danh từ
    sự đi khập khiễng

    * Các từ tương tự:
    limpet, limpid, limpidity, limpidly, limpidness, limpingly, limply, limpness