Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
like-minded
/'laik'maindid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
like-minded
/ˈlaɪkˈmaɪndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, có ý kiến giống nhau; giống tính nhau
* Các từ tương tự:
like-mindedness
adjective
having similar opinions and interests
He
joined
a
local
activists'
group
,
hoping
to
meet
like-minded
people
. [=
people
who
shared
his
opinions
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content