Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
libation
/lai'bei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
libation
/laɪˈbeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự rót rượu cúng (ngày xưa)
(đùa) thức uống có rượu
* Các từ tương tự:
libational
,
libationary
noun
plural -tions
[count] formal :a liquid that is poured out to honor a god
They
offered
libations
at
the
temple
.
humorous :an alcoholic drink
We
met
for
a
libation
after
work
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content