Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
liar
/'laiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liar
/ˈlajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liar
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
kẻ nói dối
noun
plural -ars
[count] :a person who tells lies
She
called
him
a
dirty
liar.
noun
He's a liar if he says he saw me that night - I was ill in bed
fabricator
prevaricator
perjurer
falsifier
teller
of
tales
false
witness
Ananias
Baron
von
M
•
nchhausen
Colloq
fibber
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content