Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lender
/'lendə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người cho mượn, người cho vay
* Các từ tương tự:
Lender of last resort
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content