Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

legalist /'li:gəlist/  

  • Danh từ
    người tôn trọng pháp luật, người tuân theo pháp luật
    người theo chủ nghĩa hợp pháp
    người quan liêu giấy t

    * Các từ tương tự:
    legalistic