Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
legalist
/'li:gəlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người tôn trọng pháp luật, người tuân theo pháp luật
người theo chủ nghĩa hợp pháp
người quan liêu giấy t
* Các từ tương tự:
legalistic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content