Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lees
/li:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lee
/ˈliː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
cặn
don't
shake
the
bottle
or
you
will
disturb
the
lees
đừng có lắc chai, nếu không anh sẽ làm cặn khuấy lên đấy
noun
[singular] :the side of something that is sheltered from the wind
the
lee
of
the
ship
on
the
lee (
side
)
of
the
mountain
-
see
also
leeward
* Các từ tương tự:
leech
,
leek
,
leer
,
leery
,
leeward
,
leeway
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content