Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con đỉa
    (bóng, xấu) kẻ ăn bám
    (cổ hoặc đùa) thầy thuốc
    cling (stick) to somebody like a leech
    bám vào ai dai như đỉa

    * Các từ tương tự:
    leechlike