Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leech
/li:t∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leech
/ˈliːʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con đỉa
(bóng, xấu) kẻ ăn bám
(cổ hoặc đùa) thầy thuốc
cling (stick) to somebody like a leech
bám vào ai dai như đỉa
* Các từ tương tự:
leechlike
noun
plural leeches
[count] a type of worm that attaches itself to the skin of animals and sucks their blood
disapproving :a person who uses other people for personal gain
a
celebrity
who
is
surrounded
by
leeches
who
only
want
his
money
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content