Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

leasehold /'li:shəʊld/  

  • Danh từ
    (+ on, of)
    sự thuê
    have a leasehold on a house
    thuê một căn nhà
    Tính từ, Phó từ
    thuê, [bằng cách] thuê [theo hợp đồng]
    a leasehold property
    tài sản thuê
    own a flat leasehold
    có một căn hộ [bằng cách] thuê theo hợp đồng

    * Các từ tương tự:
    leaseholder