Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hợp đồng cho thuê (nhà, đất)
    a new lease of life
    xem new
    Động từ
    cho thuê; thuê [theo hợp đồng]
    we will lease you the house for a year
    tôi sẽ cho ông thuê ngôi nhà này một năm

    * Các từ tương tự:
    lease-purchase, leasehold, leaseholder