Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

leakage /'li:kidʒ/  

  • Danh từ
    sự rò rỉ
    a leakage of toxic waste
    sự rò rỉ chất thải độc
    sự để lọt ra các bí mật công nghệ
    chất bị rò rỉ; điều để lọt ra ngoài

    * Các từ tương tự:
    Leakages