Danh từ
(số nhiều leaves)
lá cây, lá (vàng…)
lá cải bắp
quét dọn lá khô
gold leaf
lá vàng
tờ (giấy…)
cẩn thận giở từng tờ cuốn sách quý báo
tấm ghép (có thể bỏ đi hoặc lắp vào mặt bàn cho mặt bàn rộng thêm)
come into (be in) leaf
ra lá, mọc lá
shake like a leaf
xem shake
take a leaf out of somebody's book
bắt chước ai
turn over new leaf
xem new
Động từ
leaf through something
lật nhanh, lướt nhanh
lơ đãng lướt nhanh các trang tạp chí trong khi chờ đợi