Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều leaves)
    lá cây, lá (vàng…)
    lá cải bắp
    quét dọn lá khô
    gold leaf
    lá vàng
    tờ (giấy…)
    cẩn thận giở từng tờ cuốn sách quý báo
    tấm ghép (có thể bỏ đi hoặc lắp vào mặt bàn cho mặt bàn rộng thêm)
    come into (be in) leaf
    ra lá, mọc lá
    shake like a leaf
    xem shake
    take a leaf out of somebody's book
    bắt chước ai
    turn over new leaf
    xem new
    Động từ
    leaf through something
    lật nhanh, lướt nhanh
    lơ đãng lướt nhanh các trang tạp chí trong khi chờ đợi

    * Các từ tương tự:
    leaf mould, leaf-blade, leaf-bud, leaf-fat, leaf-insect, leafage, leafiness, leafless, leaflet