Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    lỏng lẻo
    kỷ luật lỏng lẻo
    he is too lax with his pupils
    ông ta quá dễ dãi với học sinh của mình

    * Các từ tương tự:
    laxation, laxative, laxity, laxly, laxness