Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không có pháp luật (một đất nước, một vùng)
    coi thường pháp luật
    một đám đông coi thường pháp luật cướp phá các cửa tiệm

    * Các từ tương tự:
    lawlessly, lawlessness