Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lava
/'lɑ:və/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lava
/ˈlɑːvə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(địa lý,ddịa chất) Lava, dung nham
* Các từ tương tự:
lavabo
,
lavage
,
lavation
,
lavational
,
lavatory
noun
[noncount] :melted rock from a volcano
a
flow
of
molten
lava
* Các từ tương tự:
lavatory
,
lavatory paper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content