Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
latitudinarian
/'lætitjudi'neəriən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
khoan dung rộng rãi (nhất là về khía cạnh tôn giáo)
* Các từ tương tự:
latitudinarianism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content