Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lateral
/'lætərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lateral
/ˈlætərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[ở] bên
lateral
branches
cành bên
* Các từ tương tự:
lateral thinking
,
laterality
adjective
[more ~; most ~] :toward, on, or coming from the side
a
lateral
view
of
the
human
body
[=
a
view
from
the
side
]
the
lateral
force
of
an
earthquake
noun
plural -als
[count] American football :a pass thrown to the side or backward - called also lateral pass
* Các từ tương tự:
lateral thinking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content