Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
last name
/'lɑ:stneim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
last name
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
như surname
* Các từ tương tự:
last-named
noun
plural ~ names
[count] :the name that comes at the end of someone's full name
His
first
name
is
John
and
his
last
name
is
Smith
. -
compare
surname
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content