Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự quất roi
    he gave the poor donkey a terrible lashing
    nó đã quất một trận roi ghê gớm lên con lừa khốn khổ
    dây buộc
    lashings
    (số nhiều) (Anh, khẩu ngữ) rất nhiều
    rất nhiều thịt

    * Các từ tương tự:
    lashings