Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
larrikin
/'lærikin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thằng du côn, thằng vô lại, thằng lưu manh
thằng bé hay phá rối om sòm (ở đường phố)
Tính từ
ồn ào, om sòm
lỗ mãng, thô bỉ
* Các từ tương tự:
larrikinism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content