Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
largess
/'lɑ:dʒes/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cũng largesse)
của làm phúc, của bố thí
sự hào phóng
* Các từ tương tự:
largesse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content