Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
landscape architect
/'lænskeip'ɑ:kitekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
landscape architect
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà thiết kế vườn hoa và công viên
* Các từ tương tự:
landscape architecture
noun
plural ~ -tects
[count] :a person whose job is to plan and create large outdoor spaces such as gardens, parks, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content