Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
landlord
/'lændlɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
landlord
/ˈlændˌloɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
landlord
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
ông chủ nhà (nhà cho thuê)
ông chủ quán
* Các từ tương tự:
landlordism
noun
plural -lords
[count] a person who owns a house, apartment, etc., and rents it to other people - see also absentee landlord
a man who runs an inn, pub, or rooming house - compare landlady
noun
Landlord! Two pints of your best bitter!
host
publican
proprietor
innkeeper
hotelier
manager
restaurateur
Boniface
My landlord has raised my rent claiming that his expenses have increased
landlady
landowner
householder
(
property
)
owner
lessor
Brit
freeholder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content