Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lamented
/lə'mentid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lamented
/ləˈmɛntəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lament
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
được than khóc, được xót thương
our
late
lamented
friend
người bạn quá cố mà chúng tôi xót thương
adjective
always used before a noun
deeply missed - used to refer to someone who has died
her
late
lamented
husband
verb
A year later, and she is still lamenting the death of her hamster?!
mourn
bemoan
bewail
wail
weep
(
over
)
grieve
(
for
or
over
)
keen
(
over
)
sorrow
(
for
or
over
)
noun
Laments for Kitty's late husband were heard throughout the village
lamentation
moaning
mourning
keen
dirge
elegy
knell
Requiem
monody
threnody
thanatopsis
epicedium
Scots
and
Irish
coronach
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content