Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lamentable
/'læməntəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lamentable
/ləˈmɛntəbəl/
/ˈlæməntəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lamentable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đáng thương, thảm thương
a
lamentable
lack
of
fore-sight
sự thiếu tiên liệu đáng thương
* Các từ tương tự:
lamentableness
adjective
[more ~; most ~] formal :deserving to be criticized or regretted
The
region
has
a
long
and
lamentable [=
regrettable
]
history
of
ethnic
fighting
.
a
lamentable [=
unfortunate
]
consequence
of
the
war
adjective
The hall was left in a lamentable state after the party. His death was presaged by a lamentable series of events
deplorable
wretched
miserable
terrible
distressing
awful
regrettable
pitiful
despicable
intolerable
unfortunate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content