Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    què, khập khiễng
    the accident made him lame in the left leg
    tai nạn đã làm anh ta què chân trái
    yếu ớt, không đủ sức thuyết phục (lý lẽ, lời xin lỗi…)
    help a lame dog over a stile
    xem help
    Động từ
    làm què
    bị què trong một tai nạn ngã ngựa

    * Các từ tương tự:
    lame duck, lamebrain, lamebrain(ed), lamed, lamella, lamellae, lamellarly, lamellation, lamellibranch