Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ladylike
/'leidilaik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ladylike
/ˈleɪdiˌlaɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ladylike
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có dáng vẻ phụ nữ, thanh lịch nhẹ nhàng
adjective
[more ~; most ~] :polite and quiet in a way that has traditionally been considered suited to a woman
ladylike
behavior
encouraging
young
women
to
be
more
ladylike
adjective
I cannot believe that Mrs Gibson did not behave in a ladylike way
well-bred
well-born
aristocratic
noble
refined
respectable
cultured
polished
elegant
mannerly
gracious
genteel
courteous
polite
courtly
dignified
proper
correct
decorous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content