Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lade
/leid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ laded; laded; laden
chất hàng (lên tàu)
to
lade
a
ship
with
cargo
chất hàng lên tàu
* Các từ tương tự:
laden
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content