Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
labour-saving
/'leibəseiviŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
tiết kiệm [được] sức lao động
labour
saving
devices
thiết bị tiết kiệm được sức lao động
* Các từ tương tự:
Labour - saving techniques
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content