Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
la
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
la
/la:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
la
/ˈlɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
noun
mule
la cái
she-mute
la đực
he-mule
noun
la trưởng a major
verb
to cry; to shout
la lớn
to
cry
aloud
.
to
scold
;
to
reprimand
* Các từ tương tự:
la bàn
,
la cà
,
la đà
,
la đơn
,
la hán
,
la hét
,
la làng
,
la liếm
,
la liệt
Danh từ
(cũng lah) (nhạc)
nốt la
* Các từ tương tự:
LA
,
la-breaker
,
laager
,
lab
,
Lab
,
labarum
,
labefaction
,
label
,
labeller
noun
[noncount] music :the sixth note of a musical scale
do
,
re
,
mi
,
fa
,
sol
, la,
ti
* Các từ tương tự:
LA
,
lab
,
Lab
,
label
,
labia
,
labial
,
labor
,
labor camp
,
Labor Day
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content