Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • noun
    mule
    la cái
    la đực
    noun
    la trưởng a major
    verb
    to cry; to shout
    la lớn

    * Các từ tương tự:
    la bàn, la cà, la đà, la đơn, la hán, la hét, la làng, la liếm, la liệt