Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
know-nothing
/'nounʌθiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
know-nothing
/ˈnoʊˌnʌɵɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người ngu dốt, người không biết gì
(triết học) người theo thuyết không thể biết
* Các từ tương tự:
know-nothingism
noun
plural -ings
[count] :a person who lacks intelligence or knowledge :a stupid or ignorant person
He
regards
his
political
rivals
as
a
bunch
of
know-nothings
. -
often
used
before
another
noun
a
bunch
of
know-nothing
politicians
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content