Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
know-it-all
/'nəʊitɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
know-it-all
/ˈnowətˌɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như know-all
xem
know-all
noun
plural -alls
[count] informal + disapproving :a person who talks and behaves like someone who knows everything
My
neighbor
is
a
real
know-it-all,
always
telling
me
what
to
do
. -
often
used
before
another
noun
my
know-it-all
neighbor
-
called
also
(
Brit
)
know-all
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content