Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knave
/neiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knave
/ˈneɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(bài) quân J (cũng jack)
the
knave
of
hearts
con J cơ
(cổ) kẻ bất lương
* Các từ tương tự:
knavery
noun
plural knaves
[count] old-fashioned
a dishonest man
fools
and
knaves
a playing card that ranks below a queen and above a 10 :jack
the
knave
of
hearts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content