Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kittenish
/'kitni∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kittenish
/ˈkɪtn̩ɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kittenish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(nghĩa xấu)
õng ẹo như mèo con (nói về phụ nữ)
* Các từ tương tự:
kittenishly
,
kittenishness
adjective
[more ~; most ~] :cute and playful in a way that attracts attention
kittenish
young
women
adjective
Barbara tends to get a bit kittenish when she's with men
coy
seductive
flirtatious
coquettish
sportive
playful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content