Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kitten
/'kitn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kitten
/ˈkɪtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con mèo con
have kittens
rất lo lắng bồn chồn
my
mum'll
have
kittens
if
I'm
not
home
by
midnight
mẹ tôi rất lo lắng bồn chồn nếu nửa đêm tôi không về nhà
* Các từ tương tự:
kittenish
,
kittenishly
,
kittenishness
noun
plural -tens
[count] :a young cat
have kittens
Brit informal :to become very nervous or upset about something
They
had
kittens
when
they
saw
the
mess
we
made
.
* Các từ tương tự:
kittenish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content