Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (lóng, Anh)
    giấc ngủ
    have a kip
    ngủ một giấc
    get some kip
    ngủ một tí
    (-pp)
    ngủ, nằm ngủ
    could I kip here tonight?
    Tối nay tôi nằm ngủ đây được không?
    kip down on the floor
    ngủ dưới đất
    kip out in a field
    ngủ ngoài đồng

    * Các từ tương tự:
    kipper