Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    make a killing
    thành công lớn về tài chính, vớ bẫm
    Tính từ
    (khẩu ngữ)
    làm kiệt sức, làm mệt đứt hơi
    walk at a killing pace
    đi theo nhịp bước làm mệt đứt hơi
    rất buồn cười
    a killing joke
    một lời nói đùa rất buồn cười

    * Các từ tương tự:
    killingly